Bản dịch: Cuộc chiến tranh thánh. Trừng phạt Do.
Bản dịch: Cuộc chiến tranh thánh. Trừng phạt Do bởi Megadeth. Trừng phạt Do. Bass Guitar Tablature sheet nhạc. Cuộc chiến tranh thánh. Đá.
Bản dịch: Cuộc chiến tranh thánh. bởi Megadeth cho bass. Trừng phạt Do. guitar bass.
Bản dịch: Cuộc chiến tranh thánh. Trừng phạt Do bởi Megadeth. Trừng phạt Do. Điện nhạc Guitar. Guitar Tablature tờ nhạc. Cho guitar. Kim loại.
Bản dịch: Bởi Megadeth. Guitar Tablature tờ nhạc. Guitar Play-Cùng Khối lượng 129. Cho Guitar. Guitar Play-Cùng. 96 trang.
Bản dịch: Bởi Megadeth. Bass Guitar Tablature sheet nhạc. Bass Play-Cùng Tập 44. Cho Bass. Bass Play-Cùng. Softcover với CD. Tablature guitar.
Bản dịch: Bass Play-Cùng Tập 44. Tờ nhạc. Guitar Bass. BGTR. --.
Bản dịch: Capitol Punishment - Các Megadeth năm. Capitol Punishment - Các Megadeth năm của Megadeth. Điện nhạc Guitar. Kim loại.
Bản dịch: Megadeth Bass Anthology của Megadeth. Bass Guitar Tablature sheet nhạc. Cho Bass. Bass phiên bản ghi Persona. Softcover.
Bản dịch: Rust In Peace của Megadeth. Điện nhạc Guitar. Guitar Tablature tờ nhạc. Trung gian. Cho Guitar. Phiên bản Hal Leonard Guitar ghi.
Bản dịch: Chữ ký Licks - Megadeth. Chữ ký Licks - Megadeth. Bởi Megadeth. Điện nhạc Guitar. Guitar Tablature tờ nhạc. Cho Guitar.
Bản dịch: Capitol Punishment - Các Megadeth năm. Almost Honest · Crush 'Em · Dread & the Fugitive Mind · Hangar 18 · Holy Wars.
Bản dịch: The Best Of Megadeth bởi Megadeth. cho mỗi một phần nhạc cụ và tất cả lời bài hát từ 10 hit nặng nhất của Megadeth.
Bản dịch: Authentic Guitar tab transcriptions from Megadeth's fourth studio album, including the singles Holy Wars. Tờ nhạc.