Bản dịch: File khắc. Điểm.
Bản dịch: Số điểm hoàn thành. Điểm.
Bản dịch: Toàn bộ số điểm với noteheads màu. Điểm.
Bản dịch: Toàn bộ số. Điểm.
Bản dịch: Toàn bộ số. Partita trên 'Sakura'. Điểm.
Bản dịch: Juvenília, hỗn hợp quần. Lớn cùng hỗn hợp. Bass Clarinet trong Bb. Loại đàn giống như vi cầm. Sáo. Cái chiêng. Mezzo-soprano. Kế hoạch.
Bản dịch: violon đàn piano. Chỉ kế hoạch cụ.
Bản dịch: Đồng ngũ tấu. 1 TPT. 2 TPT. Trôm. Một thứ kèn.
Bản dịch: 'Sakura'. Vô danh. Nhạc cụ độc tấu.
Bản dịch: Sakura, Ngắn Polyphonic học. Phong cầm ở thế kỷ xvi. Sheet nhạc chính.
Bản dịch: Sakura, Ngắn Polyphonic học. Độc tấu piano. Sheet nhạc chính.
Bản dịch: diakanua wayawa, Honore. diakanua wayawa, Honore. diakanua wayawa, Honore. Sheet nhạc chính.
Bản dịch: Truyền thống. Truyền thống. Ghi âm. S. hay T. hoặc cơ quan. Sheet nhạc chính.
Bản dịch: Truyền thống. Hoa anh đào. Truyền thống. Sáo. hoặc violin. hoặc cơ quan. Sheet nhạc chính.
Bản dịch: Truyền thống. Hoa anh đào. Truyền thống. Sừng tiếng Anh, piano hay organ. Sheet nhạc chính.
Bản dịch: Truyền thống. Hoa anh đào. Truyền thống. Oboe, piano hay organ. Sheet nhạc chính.
Bản dịch: Truyền thống. Hoa anh đào. Truyền thống. Choir SSA, piano hay organ. Sheet nhạc chính.