Bản dịch: Màu tím 1. Màu tím 2. Violin 3. Violin 4. Cello 1.
Bản dịch: Show Must Go On. Dàn hợp xướng dàn nhạc. Ali Agah Eroglu. Cao. Guitar Bass. Clarinet trong Bb. Loại đàn giống như vi cầm.
Bản dịch: Khúc nhạc năm phần. Loại đàn giống như vi cầm. Tím. Bất chợt tôi. Violon II.
Bản dịch: Dàn nhạc. George Phấn hoa. Trombones 2 1. Clarinet 1 A. 1 Horn trong F. 1 Trumpet trong Bb. 1 Violin.
Bản dịch: Piano ba. 2 sáo. Flöte & Violoncello.
Bản dịch: Piano ba. cho lange. Cao. Loại đàn giống như vi cầm. Tím.
Bản dịch: giống như phần viola. Mỹ truyền thống được sắp xếp bởi David Burndrett. Dàn nhạc. David Burndrett. Kèn giọng trầm. Double Bass.
Bản dịch: Patrick Bouchon 2013 Dorset Âm nhạc. Dàn nhạc. 4French Horns in F. Bass Trombone. Clarinet trong Bb. Loại đàn giống như vi cầm.
Bản dịch: Cống hiến. Khúc nhạc năm phần. Giọng cao nhứt của đàn bà. Tím. Bất chợt tôi. Violon II. Hồ cầm.
Bản dịch: Khúc nhạc năm phần. Giọng nam trung Saxophone. Clarinet trong Bb. Flugelhorn. Kế hoạch. Soprano Duet. Soprano Saxophone.
Bản dịch: Dàn hợp xướng dàn nhạc. Cao. Dàn hợp xướng. ChoirPiano giảm. Clarinet trong Bb 1.2.3. Double Bass. Sáo 1.2.3.
Bản dịch: Pachelbel, Handel, Mussorgsky, Vivaldi, Holst, Bach, Purcell, Clarke. Chuỗi ngũ tấu. John Pasternak. Loại đàn giống như vi cầm. Tím.
Bản dịch: Dàn hợp xướng dàn nhạc. CAO. Kèn giọng trầm. Lễ. Deacon. Clarinet trong Bb.
Bản dịch: Chuỗi ngũ tấu. Tím. Violon II. Hồ cầm.
Bản dịch: Ba. Tím. Violin. Hồ cầm.
Bản dịch: Chuỗi ngũ tấu. Gerald Manning. Contrabasso. Kỳ hạn. Tím. Bất chợt tôi. Violon II. Hồ cầm.
Bản dịch: Chuỗi ngũ tấu. Hồ cầm. Kế hoạch. Tím. Violin 1. Violin 2.
Bản dịch: Ba. Kế hoạch. Tím.