Bản dịch: Horna. Kun Lyömme Jumalan Kodin Liekkeihin.
Bản dịch: Horna. Hänen Synkkä Myrskynsä.
Bản dịch: Horna. Hornanväki.
Bản dịch: Horna. Sinulle, Mätänevä Jehova.
Bản dịch: Horna. Örkkivuorilta.
Bản dịch: Horna. Sormus Ja Silmä.
Bản dịch: Horna. Rynnäkköön!.
Bản dịch: Horna. Hautajaisyö.
Bản dịch: Horna. Kun Synkkä Ikuisuus Avautuu.
Bản dịch: Horna. Synkän Muiston Äärellä.
Bản dịch: Horna. Hornahorde.
Bản dịch: Horna. When We Set God's Home In Flames.
Bản dịch: Horna. Eternally, As Pale Memories Of Death.
Bản dịch: Horna. Goblintower Breathed It's Mist.
Bản dịch: Horna. His Grim Storm.
Bản dịch: Horna. To You, Rotting Jehova.
Bản dịch: Horna. Kill Christ.
Bản dịch: Horna. PerimÄ Vihassa Ja Verikostossa.