Bản dịch: Đồng ca đoàn. Trumpet 1 in B-flat. Largo từ Guitar CTO. Trumpet 2 in B-flat. Largo từ Guitar CTO. Flugelhorn Solo. Largo từ Guitar CTO.
Bản dịch: Trên hồ. cho Brass Octet. Đồng tứ. Trumpet in B-flat, Choir 1. Horn in F, Choir 1.
Bản dịch: Đồng tứ. Trumpet trong B-flat Theo Grune Linden. Trumpet trong B-flat Theo Grune Linden. Flugelhorn Unter der Linden grune.
Bản dịch: Niềm đam mê. Đồng tứ. Flugelhorn - Pachelbel - O humans weep your sin largely. Trombone - Pachelbel - O người khóc tội lỗi của bạn chủ yếu.
Bản dịch: cho Brass Octet. Đồng tứ. Trumpet 2 Choir 1. Scheidt Echo 3. Horn in F Choir 1.
Bản dịch: Ngợi khen Chúa với trống và Cymbals. cho đồng và cơ quan Warren Wernick. Ngợi khen Chúa với trống và chũm chọe, Op. 101, không có. 5.
Bản dịch: Khúc nhạc năm phần. More Palatino Trumpet 1 in B-flat. More Palatino Trumpet 2 in B-flat. substitue for Horn. Sừng trong F thêm Palatino.
Bản dịch: Đồng tứ. Biber Sonata for Brass Trumpet 2. Biber Sonata for Brass Trumpet 3. Biber Sonata for Brass Horn 1 in F.
Bản dịch: Ban nhạc kèn đồng.
Bản dịch: Hơi của dàn hợp xướng.
Bản dịch: Có sáu thứ đàn. Bạch Trumpet Fugue. Bạch Trumpet Fugue. Bạch Trumpet Fugue.
Bản dịch: Tứ tấu đàn dây. Double Bass. Tím. Violin. Bất chợt tôi. Violon II. Hồ cầm.
Bản dịch: Chim trong chuyến bay. cho bộ gỗ. Gió tứ.
Bản dịch: Chim trong chuyến bay. Tứ tấu đàn dây.
Bản dịch: Dàn hợp xướng.
Bản dịch: Mệt mỏi. Bàn phím bằng giọng nói.
Bản dịch: Phục Hymn. cho Brass Quintet, Trống định âm và nội tạng. Đồng ngũ tấu. Trumpet 1 in B-flat Easter Hymn. Trumpet 2 in B-flat Easter Hymn.
Bản dịch: Nhạc cụ độc tấu.