Bản dịch: Antonio Vivaldi sắp xếp bởi David Burndrett. Bass ghi. Âm điệu ghi. Ghi kỳ hạn. Tứ. Kế hoạch.
Bản dịch: Âm điệu ghi 1. Lớn Bass ghi. Ghi kỳ hạn 4. Ghi treble 3. Khúc nhạc năm phần.
Bản dịch: Âm điệu ghi. Song ca.
Bản dịch: ghi âm treble. Song ca.
Bản dịch: Nhạc ghi âm. Sáng tác bởi Antonio Vivaldi. Để ghi f2, f1, c1, f. Ghi 2 phần. Danh hiệu Đức.
Bản dịch: Nhạc ghi âm. Sáng tác bởi Antonio Vivaldi. Để ghi f2, f1, c1, f. Ghi 3 phần. Danh hiệu Đức.
Bản dịch: Nhạc ghi âm. Sáng tác bởi Antonio Vivaldi. Để ghi f2, f1, c1, f. Ghi 1 phần. Danh hiệu Đức.
Bản dịch: Nhạc ghi âm. Sáng tác bởi Antonio Vivaldi. Để ghi f2, f1, c1, f. Ghi 4 phần. Danh hiệu Đức.
Bản dịch: L.Beethoven, G.Holst, J.Offenbach, A.Vivaldi, truyền thống. Âm điệu ghi. Chỉ kế hoạch cụ. David Burndrett.
Bản dịch: Các Posthorn. Nhạc ghi âm. Sáng tác bởi Antonio Vivaldi. Để ghi f2, f1, c1, f. Ghi 4 phần.
Bản dịch: Các Posthorn. Nhạc ghi âm. Sáng tác bởi Antonio Vivaldi. Để ghi f2, f1, c1, f. Ghi 3 phần.
Bản dịch: Các Posthorn. Nhạc ghi âm. Sáng tác bởi Antonio Vivaldi. Để ghi f2, f1, c1, f. Ghi 2 phần.
Bản dịch: Các Posthorn. Nhạc ghi âm. Sáng tác bởi Antonio Vivaldi. Để ghi f2, f1, c1, f. Ghi 1 phần.
Bản dịch: Concerto C op nhỏ. Alto ghi bản nhạc. Piano và tấm Bàn phím âm nhạc. 19 RV 441 sáng tác bởi Antonio Vivaldi.
Bản dịch: Concerto C op lớn. Piano và tấm Bàn phím âm nhạc. Nhạc ghi âm. PV 79 sáng tác bởi Antonio Vivaldi.
Bản dịch: Concerto số 1 F op lớn. Alto ghi bản nhạc. Piano và tấm Bàn phím âm nhạc. Sáng tác bởi Antonio Vivaldi.