Bản dịch: Dàn nhạc. Kèn giọng trầm. Clarinet trong Bb. Sáo. Sừng trong F. Kèn có hai dăm.
Bản dịch: Dàn nhạc. Kèn giọng trầm. Loại đàn giống như vi cầm. Thụ cầm. Sừng trong F. Kèn có hai dăm. Trumpet trong Bb. Tubular Bells.
Bản dịch: Dàn nhạc chỉ. Double Bass, Contrabass. Euphonium. Thụ cầm. Sừng trong F. Kèn có hai dăm.
Bản dịch: Violon solo của 1. Lớn cùng hỗn hợp. âm bass clarinet Bb. kèn giọng trầm. Hồ cầm. clarinet Bb. sáo. Trống bass.
Bản dịch: Chỉ kế hoạch cụ. Kế hoạch. Tím.
Bản dịch: Chỉ kế hoạch cụ. Phong cầm ở thế kỷ xvi.
Bản dịch: Chỉ kế hoạch cụ. Bàn phím. Giọng hát.
Bản dịch: Dàn nhạc chỉ. Kế hoạch. Tím. Bất chợt tôi. Violon II. Hồ cầm.
Bản dịch: 21 - Vanocni_mse - Viola. Dàn hợp xướng dàn nhạc. 01 - Vanocni_mse - Flute 1. 02 - Vanocni_mse - Flute 2. 03 - Vanocni_mse - Oboe.
Bản dịch: Tứ tấu đàn dây. Độc tấu violin. Tím. Bất chợt tôi. Violon II. Hồ cầm.
Bản dịch: Concerto cho bộ gõ và Strings. Dàn nhạc chỉ. Tím. Bất chợt tôi. Violon II. Hồ cầm. Mộc cầm.
Bản dịch: Concerto cho bộ gõ và Strings. Dàn nhạc chỉ. Double Bass. 1 bục giảng. Double Bass. khác. Vibraphone.
Bản dịch: Dàn nhạc chỉ. Điệu nhạc chuông. Thụ cầm. Bộ gõ. Kiểng đồng.
Bản dịch: Dàn nhạc chỉ. Clarinet trong Bb. Loại đàn giống như vi cầm. Sáo. Vibraphone. Tím.
Bản dịch: Dàn nhạc chỉ. Bộ gõ. Bộ gõ. Bộ gõ. Kiểng đồng. Trumpet trong Bb. Tím.
Bản dịch: Clarinet concerto - II. Dàn nhạc chỉ. Bass Clarinet. Kèn giọng trầm. Clarinet trong một. Clarinet trong Bb. Đôi trầm.
Bản dịch: Dàn nhạc chỉ. Kèn giọng trầm. Clarinet trong một. Clarinet trong Bb. Đôi trầm. Sáo. Điệu nhạc chuông.