Bản dịch: Geert Văn Hoorick. Dàn nhạc. Anh Horn. Nhỏ. Bassoon 1.2. Clarinet trong Bb 1.2. Loại đàn giống như vi cầm. Chụp xỏa.
Bản dịch: Geert Văn Hoorick. Nhạc cụ độc tấu.
Bản dịch: Geert Văn Hoorick. Dàn nhạc. Bassoon 1.2. Clarinet trong Bb 1.2. Loại đàn giống như vi cầm. Chụp xỏa. Anh Horn. Sáo 1.
Bản dịch: Piano ba. Geert Văn Hoorick. cho sáo, clarinet và piano. Piano ba. Clarinet trong Bb. Sáo.
Bản dịch: Geert Văn Hoorick. Chỉ kế hoạch cụ. một thứ kèn. kế hoạch.
Bản dịch: Concerto in D major căn hộ cho Tuba và dàn nhạc. Geert Văn Hoorick. Chỉ kế hoạch cụ. kế hoạch. Tuba solo của.
Bản dịch: Geert Văn Hoorick. Chỉ kế hoạch cụ. kế hoạch. loại kèn hai ống.
Bản dịch: Concerto in D major căn hộ cho Tuba và dàn nhạc. Geert Văn Hoorick. Chỉ kế hoạch cụ. Kế hoạch. Tuba Solo.
Bản dịch: 24 Prelude cho piano - Prelude số 12 trong G nhỏ sắc nét. Geert Văn Hoorick. Nhạc cụ độc tấu.
Bản dịch: Geert Văn Hoorick. Tứ tấu đàn dây. Tím. Bất chợt tôi. Violon II. Hồ cầm.
Bản dịch: Geert Văn Hoorick. Chỉ kế hoạch cụ. Kế hoạch. Tím.