Bản dịch: Dàn hợp xướng. Cao. Kế hoạch. Bên Drum. Giọng cao nhứt của đàn bà. Kỳ hạn.
Bản dịch: Diễu hành ban nhạc. Giọng nam trung TCN. Kèn giọng trầm. Bass trống. Bells. Kèn có hai dăm.
Bản dịch: Dàn hợp xướng.
Bản dịch: SATB đàn piano. Bàn phím dàn hợp xướng.
Bản dịch: Nhạc cụ độc tấu.
Bản dịch: cho điệu nhạc chuông. Nhạc cụ độc tấu.
Bản dịch: Bàn phím bằng giọng nói.
Bản dịch: Các. cho Brass nhạc. Sáng tác bởi Keith Terrett. Ban nhạc kèn đồng. 1 Baritone. Kỳ hạn 1 Horn. 2 Cornet trong Bb. 2 Baritone. Kỳ hạn 2 Horn.
Bản dịch: Các. cho Concert. Sáng tác bởi Keith Terrett. Ban nhạc buổi hòa nhạc. ban nhạc gió. Clarinet 1 trong Bb. 1 Trumpet trong Bb.