Bản dịch: Hơi của dàn hợp xướng. xưa. Alto Flute 2. Alto Flute 2. xưa.
Bản dịch: Tứ. Giọng nữ cao rec. Kỳ hạn rec. Rec cú ăn ba.
Bản dịch: Tứ. cao. trầm. kỳ hạn.
Bản dịch: Lớn cùng hỗn hợp. Melanie Bradford. Kèn giọng trầm. Sáo. Kèn có hai dăm.
Bản dịch: Bass ghi. Khúc nhạc năm phần. Peter Baljeu. Alto ghi. Ghi giọng nữ cao. Ghi giọng nữ cao. Ghi kỳ hạn.
Bản dịch: Bass ghi. Arr. cho Recorders Peter Baljeu. Khúc nhạc năm phần. Peter Baljeu. Alto ghi. Ghi giọng nữ cao. Ghi giọng nữ cao.
Bản dịch: Gió tứ. Melanie Bradford. Kèn giọng trầm. Một thứ kèn. Sáo. Râu. Kèn có hai dăm.
Bản dịch: Gió tứ. Mitchell Kriegler And Wendy Large. Kèn giọng trầm. Một thứ kèn. Sáo. Râu. Kèn có hai dăm.
Bản dịch: Bass ghi. Tứ. Alto ghi. Ghi giọng nữ cao. Ghi kỳ hạn.
Bản dịch: Đồng Quintet. Đồng ngũ tấu. Flugel Horn. Kỳ hạn Horn. Kỳ hạn Trombone. Euphonium.
Bản dịch: Bass ghi. Khúc nhạc năm phần. Alto ghi. Ghi giọng nữ cao. Ghi giọng nữ cao. Ghi kỳ hạn.
Bản dịch: Bass ghi. Khúc nhạc năm phần. Peter Baljeu. Alto ghi. Giọng nữ cao 1 ghi. Soprano 2 ghi. Ghi kỳ hạn.