Bản dịch: Kỳ hạn. 4 tứ tấu, Op.92. Điểm và bộ phận.
Bản dịch: Tứ cho 2 kỳ hạn và 2 bass - Điền Up, Điền ký. Lựa chọn. Giọng hát Điểm.
Bản dịch: Ghi âm giọng nam cao. Ít tứ trong C lớn. Điểm và bộ phận.
Bản dịch: Kỳ hạn Saxophone. Saxophone Tứ, Op.109. Điểm và bộ phận.
Bản dịch: Khi The Saints. Jazz tứ. Trống. Kỳ hạn Sax. Loại kèn hai ống.
Bản dịch: đồng tứ. Gió tứ. kèn xắc xô phôn. Catriona Melville-Mason. 1 Alto Saxophone. 1 Trumpet trong Bb.
Bản dịch: Gió tứ. Kỳ hạn Saxophone. Loại kèn hai ống. Trumpet trong Bb.
Bản dịch: Tứ. Electric Guitar Jazz. Piano điện. Piano điện. Kỳ hạn Saxophone.
Bản dịch: Gió tứ. Kèn giọng trầm. Clarinet trong Bb. Sáo. Kỳ hạn Saxophone.
Bản dịch: Tứ. Vi cầm. Giọng cao nhứt của đàn bà.
Bản dịch: Tình yêu nhạt dần. Tứ. Bánh vi sai. Đờn măng đô lin.
Bản dịch: Trộn lộn. Đồng tứ. 1 Trumpet trong Bb. 2 đường ống trong Bb. Sừng trong F. Kỳ hạn Trombone. Một thứ kèn.
Bản dịch: Gió tứ. Giọng nam trung Saxophone. Soprano Saxophone. Kỳ hạn Saxophone.
Bản dịch: Tứ. cho Saxophone Quartet. Giọng nam trung Saxophone. Soprano Saxophone. Kỳ hạn Saxophone.
Bản dịch: Tứ. cho Saxophone Quartet. Tony Wakefield. Alto Saxophone. Giọng nam trung Saxophone. Soprano Saxophone. Kỳ hạn Saxophone.
Bản dịch: Ba Equali. Tứ. kỳ hạn khóa của âm nhạc. Eb Horn. xưa.
Bản dịch: Tứ. 4 kèn trombone. J S Bach. John Harvey. alto trombone. bass trombone. Eb Horn. xưa. alto trombone. kỳ hạn 1 trombone.