Bản dịch: Một Silent Night. Một đêm Im lặng sáng tác bởi Stan Pethel. Nhạc hợp xướng. Cho hợp xướng. Rạng sáng Giáng sinh hợp xướng. 8 trang.
Bản dịch: Thiên Chúa Is Gone ký với một Shout. Sắp xếp bởi Stan Pethel. Nhạc hợp xướng. Cho hợp xướng. SATB. Harold Flammer. Hợp ca. 12 trang.
Bản dịch: Hallelujah, bởi và bởi. Hallelujah, bởi và bởi sắp xếp bởi Stan Pethel. Nhạc hợp xướng. Cho hợp xướng. Vinh quang âm thanh.
Bản dịch: cho tay trái một mình. Piano Solo bản nhạc. Trung gian. cho tay trái một mình. sáng tác bởi Hilda Tanner. Cho Piano.
Bản dịch: Một Chúa Giêsu Medley. , “What a Friend We Have in Jesus”, and “Stand Up, Stand Up For Jesus”. Nhạc chuông nhỏ.
Bản dịch: Ít Saint Nick, Frosty Snowman, Rudolph the Red-Nosed Reindeer, Santa Baby. Rudolph the Red-Nosed Reindeer. Hợp xướng Medley.
Bản dịch: Hiệu suất Đảng, Sách B. Jane Smisor Bastien. Âm nhạc Phương pháp tính đàn piano. Piano Solo bản nhạc. Cho piano. Bộ sưu tập độc tấu.
Bản dịch: Bạn có thích miền Nam mới, Tập 1. Getcha To The Other Side. Kỳ hạn Rehearsal Theo dõi Cassette. Donald Marsh. Nhạc hợp xướng.
Bản dịch: Bạn có thích miền Nam mới, Tập 1. Getcha To The Other Side. Bass Rehearsal Theo dõi Cassette. Donald Marsh. Nhạc hợp xướng. Bắt đầu.
Bản dịch: Mary Cohen. Nhạc violon. Bags of Tunes for Violin composed by Mary Cohen. Cho violin. Cuốn sách. Phương pháp. Hướng dẫn. Faber bản.
Bản dịch: Hallelujah, bởi và bởi. Hallelujah, bởi và bởi sắp xếp bởi Stan Pethel. Nhạc banjo. Nhạc hợp xướng. Nhạc trống tờ. Nhạc bộ gõ.
Bản dịch: Được xuất bản bởi Thomas Graf - the-hit-nhà máy. the-đánh-nhà máy. Nhạc cello. Viola bản nhạc. Nhạc violon.
Bản dịch: Solang der Alte Peter - Oktoberfest - Munich City ca - Brass Quartet. Được xuất bản bởi Thomas Graf - the-hit-nhà máy. Nhạc Tuba.
Bản dịch: Một khác Bites The Dust. Back In The U.S.S.R.. Start Me Up. Một khác Bites The Dust. Back In The U.S.S.R.
Bản dịch: Solang der Alte Peter â Oktoberfest â Munich City ca - Saxophone Quartet S. Được xuất bản bởi Thomas Graf - the-hit-nhà máy. ATB.
Bản dịch: Được xuất bản bởi Thomas Graf - the-hit-nhà máy. the-đánh-nhà máy. Nhạc accordion. Giọng nam trung Horn bản nhạc. Nhạc kèn.