Bản dịch: Thầy. Piano, Vocal. Right-Hand Melody.
Bản dịch: Thầy. Thầy Paul Simon. Nhạc bằng giọng nói. Nhạc Guitar. Nhạc Piano. Cho piano, giọng nói, và guitar. hợp âm chỉ. Dân gian.
Bản dịch: Di sản. Kế hoạch. Giọng hát. Hợp âm.
Bản dịch: Thầy. Paul Simon cho giọng nói, piano hoặc guitar.
Bản dịch: Beats Burnin '. Each card includes standard drum notation, with images and inside info for each beat on the flipside. Tờ nhạc. Trống.
Bản dịch: Hoàn thành Saxophone Player - Tập 2. Bao gồm âm nhạc của Billy Joel, Paul Simon và George Michael. Raphael Ravenscroft. Đá.
Bản dịch: Hal Leonard dân gian Guitar Method. Blowin 'in the Wind. Michael Row The Boat trên bờ. Blowin 'In The Wind.
Bản dịch: Điền vào các ô. Each of the artists teaches one or more amazing licks. Khác nhau. Nhạc bộ gõ. Điền vào các ô. Bởi khác nhau.
Bản dịch: Hal Leonard dân gian Guitar Method. Blowin 'in the Wind. Tờ nhạc, CD. Guitar Tab. Guitar. TAB. GTR. Bạn sẽ học.
Bản dịch: Cuối cùng Drum Lessons. Điền vào các ô.
Bản dịch: Tờ nhạc, CD.
Bản dịch: Bạn The One. Bạn The One Paul Simon. Bạn The One. Piano, Vocal, Guitar bản nhạc. Nhạc bằng giọng nói.
Bản dịch: Blowin 'in the Wind. Khi The Children Cry. Blowin 'In The Wind. Bụi In The Wind. Leader Of The Band.
Bản dịch: Guitar Chân dung. You Got túi tiền I Got The Key. Blues For The Mann. Âm nhạc Guitar. Nhạc Guitar Fingerpicking. Cho Guitar.
Bản dịch: Daily Ukulele - Leap Year bản. Show Me The Way To Go Home. All The Way. Đó là The Way. Cuộn Out The Barrel.
Bản dịch: The Definitive Paul Simon Songbook Paul Simon. Được xuất bản bởi Paul Simon Âm nhạc.
Bản dịch: Dạy Và Chơi Samba. Tờ nhạc, DVD.
Bản dịch: Dạy nhạc qua Performance tại Trung School Band. Teaching Music through Performance in Middle School Band educational.