Bản dịch: Điểm.
Bản dịch: Điểm và bộ phận.
Bản dịch: Điểm đàn piano. Điểm và bộ phận.
Bản dịch: Toàn bộ số. Điểm.
Bản dịch: Op.85 số 12. Sheet nhạc chính.
Bản dịch: Cảnh từ thời thơ ấu - Reverie. Số 7. Sheet nhạc chính.
Bản dịch: Tánh thích phiêu lưu. Sắp xếp bởi Karl Etti. Nhạc hợp xướng. Cho ca đoàn TTBB. Âm nhạc hợp xướng. Thế tục. Điểm. 4 trang.
Bản dịch: Và bài hát, Vol. 2, Op. 51. IV. Trên Rhine, sáng tác bởi Robert Schumann. - Tờ Digital Music. Trên Rhine. Kế hoạch. Giọng hát.
Bản dịch: Lớp By Grade - Flute. Lớp 5. Cuốn sách. Tờ nhạc, CD.
Bản dịch: SCHUMANN PIANO WORKS.on the label Classico CDK 1072. Sonate số 4. Cho piano. Tờ nhạc. Kế hoạch. PF. PIANO SONATA NO. 4.
Bản dịch: Polonaises, 8, Piano Duet sáng tác bởi Robert Schumann. Sắp xếp bởi Karl Geiringer. Nhạc Piano. Ký hiệu chuẩn. PR.UE010469.
Bản dịch: The Piano score and complete instrumental parts for Karl Aage Rasmussen’s Liederkreis. Bộ phận. Tờ nhạc. PERC.
Bản dịch: The Full Score of Karl Rasmussen's Liederkreis for two singers and Chamber ensemble. Điểm. Tờ nhạc. CHAM.
Bản dịch: Giảng dạy nghiên cứu đối âm. Studien Kontrapunktlehre sáng tác bởi Robert Schumann. Điểm. 360 trang. Шенберг.