Bản dịch: Hồ cầm. Sáo tứ trong G lớn, Op.4. Bộ phận.
Bản dịch: Sáo tứ trong G lớn, Op.4. Bộ phận.
Bản dịch: Sáo. Sáo tứ trong G lớn, Op.4. Bộ phận.
Bản dịch: Tím. Sáo tứ trong G lớn, Op.4. Bộ phận.
Bản dịch: Sáo 1. Sáo 2. Sáo 3. Sáo 4. Tứ.
Bản dịch: Sáo. Gió tứ. Kèn giọng trầm. Một thứ kèn. Râu. Kèn có hai dăm.
Bản dịch: Franz Schubert. Sáo III. cho Flute và Piano Trio. Tứ. Flute I. Flute II.
Bản dịch: Cái chết và Maiden. Sáo. Gió Quartet. Gió tứ. Kèn giọng trầm. Clarinet trong Bb. Kèn có hai dăm.
Bản dịch: trầm sáo. sáo trong c. sáo trong c. 2fl, AFL, bassfl. Tứ. Douglas Brooks-Davies. alto flute.
Bản dịch: Nhạc sáo. LULLABY Schubert Quartet for 4 flutes Level 1 composed by Franz Schubert. Bắt đầu. 1797-1828.
Bản dịch: cho Flute Quartet. Nhạc sáo. for Flute Quartet composed by Franz Schubert. Bắt đầu.
Bản dịch: Rosamunde - Entr'acte cho hơi của tứ. Nhạc sáo. Rosamunde - Entr'acte cho tứ tấu hơi của sáng tác bởi Franz Schubert.
Bản dịch: Erlkönig cho hơi của tứ. Nhạc sáo. Erlkönig cho tứ tấu hơi của sáng tác bởi Franz Schubert. Nhạc bassoon. Nhạc oboe.
Bản dịch: Sáo. Tờ nhạc. Tứ.
Bản dịch: Sáo. Gió tứ. Kèn giọng trầm. Clarinet trong Bb. Sừng trong F. Kèn có hai dăm.
Bản dịch: Tứ. Nhạc sáo. Quartet sáng tác bởi Franz Schubert. Nhạc cello. Cổ điển nhạc Guitar. Viola bản nhạc.
Bản dịch: Nhạc sáo. Sáo Quartet - lớp 3. Sáng tác bởi Franz Schubert. từ Sonata, Op. 78. từ Sonata, Op. 78.