Bản dịch: Sacred, Carol. Vô danh. Một cappella. Ngôn ngư. Anh.
Bản dịch: Hét lên những loan báo Tin Mừng. Sacred, Carol. Một cappella. Ngôn ngư. Anh.
Bản dịch: All My Heart Đêm này vui mừng. Sacred, Carol. Một cappella. Ngôn ngữ. Tiếng Anh, tiếng Đức.
Bản dịch: O Hail này Brightest Day of Days. Sacred, Carol. Một cappella. Ngôn ngư. Anh.
Bản dịch: Bây giờ Đáng ngợi khen Đức Chúa, Đức Kitô Jesu. Sacred, Carol. Một cappella. Ngôn ngư. Anh.
Bản dịch: Nơi Riches là không ngớt. Sacred, Carol. Unison hay SATB. A cappella ban đầu. phiên bản unison có đệm đàn piano. Ngôn ngư.
Bản dịch: Kitô hữu, Lo, các sao. Sacred, Carol. Một cappella. Ngôn ngư. Anh.
Bản dịch: Trong khi người chăn chiên xem đàn của mình trong đêm. Sacred, Carol. Một cappella. Ngôn ngư. Anh.
Bản dịch: Dựng nên trong tôi một trái tim thuần khiết của Đức Chúa Trời. Sacred, Carol. Johann Georg Vienna. Một cappella. Ngôn ngư. Đức.
Bản dịch: Sacred, Carol. Hồ cầm. Ngôn ngư. Tiếng Anh Trung.
Bản dịch: Sacred, Carol. Một cappella. Ngôn ngư. Đức.
Bản dịch: Sacred, Carol. Kế hoạch. Ngôn ngư. Anh.
Bản dịch: Đó là một con tàu tải. Sacred, Carol. Christoph lame. Một cappella. Ngôn ngư. Đức. See also Es kumpt ein Schiff geladen.
Bản dịch: Sacred, Carol. Ngôn ngư. Anh.
Bản dịch: Sacred, Carol. Đây là một Advent carol. Một cappella. Ngôn ngư.
Bản dịch: Lullay ý thích của tôi. Sacred, Carol. Một cappella.