Bản dịch: Loại kèn hai ống. Sonata trong G nhỏ. Sắp xếp và Chuyển soạn.
Bản dịch: Sonata trong G nhỏ. Sắp xếp và Chuyển soạn.
Bản dịch: Số điểm hoàn thành. Sonata trong G nhỏ. Sắp xếp và Chuyển soạn.
Bản dịch: File khắc. Thức. Sonata trong G nhỏ. Sắp xếp và Chuyển soạn.
Bản dịch: Trio Sonata Op.1 số 2. Điểm và bộ phận.
Bản dịch: Toàn bộ số. Trio Sonata Op.1 số 2. Điểm và bộ phận.
Bản dịch: Hồ cầm. Trio Sonata Op.1 số 2. Điểm và bộ phận.
Bản dịch: 6 Trio sonata, Op.2. Bộ phận.
Bản dịch: Bất chợt tôi. 6 Trio sonata, Op.2. Bộ phận.
Bản dịch: Liên tục. bản sao 2. 6 Trio sonata, Op.2. Bộ phận.
Bản dịch: Liên tục. bản sao 1. 6 Trio sonata, Op.2. Bộ phận.
Bản dịch: Toàn bộ Booke của Psalmes. Ravenscroft, Thomas Thomas Ravenscroft. Farmer, John John Farmer.
Bản dịch: John nông dân. Từ The Whole Booke của Psalmes bởi Thomas Ravenscroft. Một cappella. Sacred, Motet. Ngôn ngư. Anh.
Bản dịch: Một cappella. Sacred, Hymn. Ngôn ngư. Anh. Cũ trăm. set to Henry Ainsworth translation in metre used by Mayflower pilgrims.