Bản dịch: File khắc. Puer Natus tại Bethlehem. Thức. Sắp xếp và Chuyển soạn.
Bản dịch: Dàn hợp xướng. Puer Natus tại Bethlehem. Sắp xếp và Chuyển soạn.
Bản dịch: Cơ quan. Puer Natus tại Bethlehem. Sắp xếp và Chuyển soạn.
Bản dịch: Puer Natus tại Bethlehem. Sắp xếp và Chuyển soạn.
Bản dịch: Loại kèn hai ống. Puer Natus tại Bethlehem. Sắp xếp và Chuyển soạn.
Bản dịch: Toàn bộ số. Puer Natus tại Bethlehem. Sắp xếp và Chuyển soạn.
Bản dịch: Toàn bộ số. Puer Natus tại Bethlehem. Điểm.
Bản dịch: File khắc. Puer Natus tại Bethlehem. Điểm.
Bản dịch: Puer Natus tại Bethlehem. Một cappella. Sacred, Motet. Ngôn ngư.
Bản dịch: Puer Natus tại Bethlehem. Một con geborn đến Bethlehem. Một cappella. Sacred, Motet. Ngôn ngữ. SSATTB.
Bản dịch: Puer Natus tại Bethlehem. Puer Natus tại Bethlehem. Nhạc hợp xướng. Phần riêng biệt.
Bản dịch: Puer Natus tại Bethlehem. Puer Natus tại Bethlehem. Nhạc bằng giọng nói.
Bản dịch: Puer Natus tại Bethlehem. Puer Natus tại Bethlehem. Nhạc hợp xướng. Điểm hợp xướng.
Bản dịch: Puer Natus tại Bethlehem. Puer Natus tại Bethlehem. Cổ điển nhạc Guitar.
Bản dịch: Puer Natus tại Bethlehem. Puer Natus tại Bethlehem. Nhạc Guitar. Nhạc ghi âm.