Bản dịch: Cảnh sát. Đồng bộ II. Lyrics. Cảnh sát.
Bản dịch: Cảnh sát. Đồng bộ II. Cảnh sát.
Bản dịch: Cảnh sát. Đồng bộ II. Guitar Bass Tab. Cảnh sát.
Bản dịch: Cảnh sát. Đồng bộ II. Piano, Vocal. RHM. Cảnh sát. Sting. --.
Bản dịch: Cảnh sát. Đồng bộ II. Piano, Vocal. RHM. Cảnh sát. --.
Bản dịch: Cảnh sát. Đồng bộ II. Sao dõi. Vaud. Cảnh sát.
Bản dịch: Cảnh sát. Đồng bộ II. Guitar Sao dõi. Đồ trang sức. Cảnh sát.
Bản dịch: Đồng bộ II. Cảnh sát. Nhạc bằng giọng nói. Nhạc Guitar. Nhạc Piano. Cho piano, giọng nói, và guitar. hợp âm chỉ. Đá.
Bản dịch: Cảnh sát. Di sản. Kế hoạch. Giọng hát. Hợp âm.
Bản dịch: Đồng bộ II. bởi The Police cho giọng nói, piano hoặc guitar.
Bản dịch: Sting, The Police. Di sản. Kế hoạch. Giọng hát. Hợp âm.
Bản dịch: The Best Of Cảnh sát - Bass. Đồng bộ II. Cảnh sát. Bass Guitar Tablature sheet nhạc. Trung gian. Cho Bass. Rock và Pop Rock.
Bản dịch: Đồng bộ II. Nhạc Guitar. Sting Sting. Cho Guitar. Guitar Chord Songbook. 136 trang. Được xuất bản bởi Hal Leonard. HL.699921.
Bản dịch: Cảnh sát. Đồng bộ II. Đồng bộ II. Cảnh sát. Nhạc trống tờ. Nhạc bộ gõ. Cảnh sát. Trống Play-Cùng Tập 12. Bởi cảnh sát.
Bản dịch: Cảnh sát. Đồng bộ II. Đồng bộ II. Cảnh sát. Bass Guitar Tablature sheet nhạc. Cảnh sát. Bass Play-Cùng Tập 20. Bởi cảnh sát.