Bản dịch: Trio Sonata in B nhỏ. Piano ba.
Bản dịch: Chỉ kế hoạch cụ. Hồ cầm. Clarinet trong Bb. Phong cầm ở thế kỷ xvi.
Bản dịch: Mvt 2. L. van Beethoven. Robert Duffield. Tím. Violin.
Bản dịch: Piano ba.
Bản dịch: Lớn cùng hỗn hợp. Nicholas Palmer. Kèn giọng trầm. hồ cầm. Clarinet trong Bb. Sáo. hoặc violin.
Bản dịch: Piano ba. Kèn giọng trầm. Sáo. hoặc violin.
Bản dịch: Ba. Sáo. Kế hoạch. Nhỏ.
Bản dịch: Piano ba. Jayson witbooi thẳng thắn. Clarinet trong Bb. Phong cầm ở thế kỷ xvi.
Bản dịch: J. Haydn. Menuetto. sắp xếp cho String Quartet. Haydn. Tứ tấu đàn dây. François Piguet.
Bản dịch: Piano Sonata số 11 trong một K331. sắp xếp bộ ba clarinet. W Một Mozart. Ba. Ray Thompson. Clarinet 1 trong Bb.
Bản dịch: Piano Sonata số 11 trong một K331. vln,vla & vc. W A arr Mozart K331. Ray Thompson. Ray Thompson.
Bản dịch: Piano ba. Jayson witbooi thẳng thắn. Clarinet trong Bb. Kế hoạch.
Bản dịch: Ba. Sáo. Kế hoạch. Hồ cầm.
Bản dịch: Rob Chuông. Chỉ kế hoạch cụ.
Bản dịch: Lớn cùng hỗn hợp. Michael David Williams. Sáo 1. Sáo 2. Kế hoạch.