Bản dịch: Khúc nhạc năm phần. Alto ghi. Bass ghi. Cơ quan. Phong cầm ở thế kỷ xvi. Ghi giọng nữ cao. Ghi kỳ hạn.
Bản dịch: Khúc dạo đầu cho Te Deum. Khúc nhạc năm phần. Sáo. Sáo. Cơ quan. Kế hoạch. Trumpet trong Bb.
Bản dịch: Trumpet tự nguyện. Đồng ngũ tấu. Olov FERM. 1 Trumpet trong Bb. 2 đường ống trong Bb. Euphonium. Sừng trong F. Cơ quan.
Bản dịch: Fly. Dàn hợp xướng dàn nhạc. Cao. Sừng trong F. Cơ quan. Giọng cao nhứt của đàn bà.
Bản dịch: chưa biết. Khúc nhạc năm phần. Âm điệu ghi. Âm điệu ghi. Cơ quan. Hồ cầm.
Bản dịch: Từ 'Hình ảnh tại một triển lãm'. Baba-Yaga and The Great Gate of Kiev. Đồng ngũ tấu. French horn. Cơ quan. Loại kèn hai ống. Trumpet 1.
Bản dịch: Philip thicknes. Gió ngũ tấu. Kèn giọng trầm. Clarinet trong Bb. Sáo. Sừng trong F. Cơ quan.
Bản dịch: Phục Hymn. cho Brass Quintet, Trống định âm và nội tạng. Đồng ngũ tấu. Warren Wernick. Trumpet 1 in B-flat Easter Hymn.
Bản dịch: Khúc nhạc năm phần. Hồ cầm.
Bản dịch: cho Brass Quintet, Trống định âm và nội tạng. Phục Hymn. Đồng ngũ tấu. Warren Wernick. B-flat Trumpet Chúa Kitô là phát sinh.
Bản dịch: J.S. Bạch. Đồng ngũ tấu. Sừng trong F. Loại kèn hai ống. Một thứ kèn.
Bản dịch: Melody Đức. Đồng ngũ tấu. Warren Wernick. Sừng 2 trong F. alternate for trombone. Horn in F - O Lord. Timpani - O Lord. Trombone - O Lord.
Bản dịch: Nhà sư. Đồng ngũ tấu. Warren Wernick. Trumpet 1 in B-flat Victory. thay thế cho C. Trumpet 1 in C Vitory. Trumpet 2 in B-flat Victory.
Bản dịch: Một Gaelic Blessing. Đồng ngũ tấu. Sừng trong F. Loại kèn hai ống. Trumpet trong Bb 1. Trumpet trong Bb 2. Một thứ kèn.
Bản dịch: Đồng ngũ tấu. Robert Weiss Jr. Sừng trong F. TRB 1. Râu. Cơ quan. Kiểng đồng.
Bản dịch: Đồng ngũ tấu. Robert Weiss Jr. Sừng trong F. Cơ quan. Kiểng đồng. Loại kèn hai ống. Trumpet 1 trong Bb.
Bản dịch: Đồng ngũ tấu. Robert Weiss. Sừng trong F. Cơ quan, bàn đạp. Kiểng đồng. Loại kèn hai ống.
Bản dịch: Đồng ngũ tấu. Robert Weiss Jr. Sừng trong F. Cơ quan, bàn đạp. Kiểng đồng. Loại kèn hai ống.