Bản dịch: Dàn hợp xướng dàn nhạc. Cao. Bassoon 1.2.3. Dàn hợp xướng. ChoirPiano giảm. Clarinet trong Bb 1.2.3.
Bản dịch: Charles McCreery. Dàn hợp xướng dàn nhạc. 1 bassoon. 1 Flute. 1 Trumpet trong Bb. Kỳ hạn 2 Trombones. Loại đàn giống như vi cầm.
Bản dịch: Kỳ hạn Trombone. Dàn nhạc. Clarinet trong Bb. Loại đàn giống như vi cầm. Sáo. Điệu nhạc chuông. Cái chiêng.
Bản dịch: Kỳ hạn Trombone. Dàn nhạc. Clarinet trong Bb. Loại đàn giống như vi cầm. Sáo. Cái chiêng. Sừng trong F.
Bản dịch: Ngoài Horizon. Kỳ hạn Trombone. Dàn nhạc. Clarinet trong Bb. Loại đàn giống như vi cầm. Sáo. Cái chiêng. Sừng trong F.
Bản dịch: Dàn nhạc. 2 Clarinet trong Bb. 2 Flutes. Kỳ hạn 2 Trombones. 3 Sừng trong F. Alto Flute. Bass Clarinet trong Bb.
Bản dịch: Kỳ hạn Trombone. Dàn nhạc. Clarinet trong Bb. Loại đàn giống như vi cầm. Sáo. Cái chiêng. Sừng trong F. Oboes.
Bản dịch: Dàn hợp xướng dàn nhạc. Stevan Massey. Fender Rhodes. Sáo. Fretless điện Bass. Sừng trong F. Bộ gõ. Kế hoạch. Sop.
Bản dịch: Dàn nhạc. Cái de. Bass Clarinet trong Bb. Kèn giọng trầm. Clarinet trong Bb. Contrabassoon. Chụp xỏa. Double Bass.
Bản dịch: Walter đồng hồ báo thức. Dàn nhạc. Loại đàn giống như vi cầm. Sáo. Sừng trong F. Kèn có hai dăm. Cơ quan. Loại kèn hai ống.
Bản dịch: Dàn nhạc. Bass Clarinet trong Bb. Bassoon 1-2. Clarinet trong Bb 1-2. Loại đàn giống như vi cầm. Contrabassoon.
Bản dịch: Dàn nhạc. Bb Bass Clarinet. Bb Clarinet 1-2. Bb Trumpet 1-23. Loại đàn giống như vi cầm.
Bản dịch: Juvenília, dàn nhạc. Dàn nhạc. Bass Clarinet trong Bb. Kèn giọng trầm. Clarinet trong Bb. Contrabassoon. Cor Anglais. Double Bass.
Bản dịch: Dàn nhạc. Clarinet trong Bb 1,2. Loại đàn giống như vi cầm. Sáo 1.
Bản dịch: Dàn nhạc. Clarinet trong Bb 1,2. Double Bass. Sáo 1,2. Sừng trong F 1,2.
Bản dịch: Kỳ hạn Trombone. Dàn nhạc. Clarinet 1 trong Bb. Clarinet 2 trong Bb. Chụp xỏa. Double Bass.
Bản dịch: Dàn nhạc. Kèn giọng trầm. Clarinet trong Bb. Clarinet trong Eb. Chụp xỏa. Double Bass.