Bản dịch: Jingle-bell, jingle-bell, jingle-bell rock. - Tờ Digital Music. Kế hoạch. Giọng hát. Hợp âm.
Bản dịch: Nhạc hợp xướng. Như đặc trưng trên Glee. Sáng tác bởi Joe Beal và Jim Boothe. Sắp xếp bởi Alan Billingsley. Dàn hợp xướng thế tục. Pop Ca.
Bản dịch: Jingle Bell Rock-. Jingle Bell Rock-. Nhạc hợp xướng. với Rockin 'Around The Tree Giáng sinh. Cho hợp xướng.
Bản dịch: Nhạc hợp xướng. Như đặc trưng trên Glee. Sáng tác bởi Joe Beal và Jim Boothe. Sắp xếp bởi Alan Billingsley. Dàn hợp xướng thế tục. SAB.
Bản dịch: Jingle Bell Rock sáng tác bởi Joe Beal. - Tờ Digital Music. Cụ Solo. Cụ C. Violin,, phạm vi. Oboe,. Sáo hay.
Bản dịch: Jingle Bell Rock của Bobby Helms. Bobby Helms - Jingle Bell Rock. - Digital Guitar Tab. Giọng hát. Guitar Tab.
Bản dịch: Jingle Bell Rock của Bobby Helms. - Tờ Digital Music. Kế hoạch. Giọng hát. Guitar. Voice, phạm vi. D4-D5. Piano 2, phạm vi.
Bản dịch: Jingle Bell Rock của Bobby Helms. - Tờ Digital Music. Kế hoạch. Giọng hát. Guitar. Voice, phạm vi. G4-G5. Giai đoạn 2.
Bản dịch: Jingle Bell Rock của Bobby Helms. - Tờ Digital Music. Kế hoạch. Giọng hát. Guitar. Voice, phạm vi. A4-A5. Giai đoạn 2.
Bản dịch: Jingle Bell Rock của Bobby Helms. - Tờ Digital Music. Kế hoạch. Giọng hát. Guitar. Voice, phạm vi. B3-B4. Giai đoạn 2.
Bản dịch: Jingle Bell Rock của Bobby Helms. - Tờ Digital Music. Kế hoạch. Giọng hát. Guitar. Voice, phạm vi. C4-C5. Giai đoạn 2.
Bản dịch: Jingle Bell Rock của Bobby Helms. - Tờ Digital Music. Kế hoạch. Giọng hát. Guitar. Voice, phạm vi. E4-E5. Giai đoạn 2.
Bản dịch: Jingle Bell Rock của Bobby Helms. - Tờ Digital Music. Kế hoạch. Giọng hát. Guitar. Voice, phạm vi. F4-F5. Giai đoạn 2.