Bản dịch: Số điểm hoàn thành. Điểm.
Bản dịch: Số điểm hoàn thành. Học để tự hướng dẫn cho Tuba bass hay Helikon, Op.85. Điểm.
Bản dịch: Toàn bộ số. Học trống, Op.89. Điểm.
Bản dịch: Tutor thực tế cho Drum. sáng tác bởi Robert Kietzer. Quân nhân. Nhạc bộ gõ. Tutor thực tế cho Drum. Quân nhân. Cho Drum. Chữ.
Bản dịch: Tenor Horn Trường - Tập 2. Tờ nhạc.
Bản dịch: Tenor Horn Trường - Tập 3. Tờ nhạc.
Bản dịch: Voor trường Klarinet 2. Sáng tác bởi Robert Kietzer. Nhạc clarinet. Voor trường Klarinet 2. V. Onderwijs Trong Zelfonderricht.
Bản dịch: Voor trường Klarinet 1. Sáng tác bởi Robert Kietzer. Nhạc clarinet. Voor trường Klarinet 1. V. Onderwijs Trong Zelfonderricht.
Bản dịch: Tờ nhạc. Một thứ kèn.
Bản dịch: Song ca 2 clarinet Op.94 Vol.2. Concert phong cách sáng tác bởi Robert Kietzer. Phong cách buổi hòa nhạc. Nhạc clarinet.
Bản dịch: Song ca 2 clarinet Op.94 Vol.1. Phong cách Symphonic sáng tác bởi Robert Kietzer. Phong cách giao hưởng. Nhạc clarinet.
Bản dịch: Tiến bộ trong Clarinet Chơi Op.91 Vol.2. Progress in Clarinet Playing Op.91 Vol.2 composed by Robert Kietzer. Nhạc clarinet.
Bản dịch: Tiến bộ trong Clarinet Chơi Op.91 Vol.3. Progress in Clarinet Playing Op.91 Vol.3 composed by Robert Kietzer. Nhạc clarinet.
Bản dịch: Tiến bộ trong Clarinet Chơi Op.91 Vol.1. Progress in Clarinet Playing Op.91 Vol.1 composed by Robert Kietzer. Nhạc clarinet.
Bản dịch: Tutor thực tế cho Clarinet Phần 2. Practical Tutor for the Clarinet Part 2 composed by Robert Kietzer. Nhạc clarinet. Tờ nhạc.
Bản dịch: Song ca 2 clarinet Op.94 Vol.3. Phong cách quân đội sáng tác bởi Robert Kietzer. Phong cách quân sự. Nhạc clarinet. Tờ nhạc.
Bản dịch: Tutor thực tế cho Clarinet Phần 3. Tutor thực tế cho Clarinet Part 3 sáng tác bởi Robert Kietzer. Nhạc clarinet. Cho Clarinet.
Bản dịch: Tutor thực tế cho Clarinet Phần 1. Practical Tutor for the Clarinet Part 1 composed by Robert Kietzer. Nhạc clarinet. Tờ nhạc.