Bản dịch: Một cappella. Thế tục, bài hát Nghệ thuật. Ngôn ngư. Nhật Bản.
Bản dịch: 歌 は あ ふ れ て. Một cappella. Thế tục, bài hát Nghệ thuật. Ngôn ngư. Nhật Bản.
Bản dịch: 歌 が は じ ま る. Một cappella. Thế tục, bài hát Nghệ thuật. Ngôn ngư. Nhật Bản.
Bản dịch: Truyền thống. Truyền thống.