Bản dịch: Đồng tứ. Sừng trong F. 1 Trumpet Bb. 2 Trumpet Bb. 2ndTrombone. Sừng trong F.
Bản dịch: Nhạc cụ độc tấu.
Bản dịch: Lớn cùng hỗn hợp.
Bản dịch: Dàn nhạc dây. Hồ cầm. Tím. Bất chợt tôi. Violon II.
Bản dịch: Đồng ngũ tấu. Gerald Manning. Bass tôi. Bass II. Sừng trong F. Kỳ hạn tôi. Kỳ hạn II. Loại kèn hai ống.
Bản dịch: G.F.Handel Bố trí Keith Terrett. Đôi sậy quần. Keith Terrett. Bass Drum. Bass Oboe. Dễ dàng Oboe. Anh Horn. Bàn phím. Lựa chọn. Oboe 1.
Bản dịch: Dàn nhạc dây. Keith Terrett. Chụp xỏa. Double Bass. Dễ dàng Violin. Bàn phím. Lựa chọn.
Bản dịch: Gió tứ. Keith Terrett. Bass Drum. Kèn giọng trầm. Clarinet trong Bb. Dễ dàng Clarinet trong Bb. Sáo.
Bản dịch: Đồng tứ. Chụp xỏa. Dễ dàng một phần Bb. Bàn phím. Lựa chọn. Snare Drum. Trống định âm trong F, Bb.
Bản dịch: G.F.Handel Bố trí Keith Terrett. Tứ. Keith Terrett. Alto Trombone 1. Bass Trombone 4. Dễ dàng. Tay. Bàn phím. Lựa chọn. Snare Drum.
Bản dịch: Tứ. Bass ghi. Chụp xỏa. Dễ dàng ghi. Lớn Bass ghi. Phong cầm ở thế kỷ xvi. Snare Drum.
Bản dịch: G.F.Handel Bố trí Keith Terrett. Saxophone tứ. Alto Saxophone 1. Alto Saxophone 2. Giọng nam trung Saxophone 4. Bass Drum. Dễ dàng Eb.
Bản dịch: Lớn cùng hỗn hợp. Bass Drum. Dễ dàng một phần Bb. Bàn phím. Lựa chọn. Phần 1 trong Bb. Phần 1 trong C.
Bản dịch: Giuđa Maccabê thiết lập năn. Đồng tứ.
Bản dịch: Dàn nhạc dây. Hồ cầm. Tím.
Bản dịch: String Orchestra. Dàn nhạc dây. Cello 2. Cello 3. Kế hoạch. Màu tím 1. Màu tím 2.