Bản dịch: Mứt. Nhạc cụ độc tấu.
Bản dịch: Nhạc cụ độc tấu.
Bản dịch: Jazz bộ ba.
Bản dịch: phiên bản ban nhạc lớn. Trống. Bàn phím.
Bản dịch: Ba.
Bản dịch: Cừu nói, Baa. Bộ gõ quần. Vật dùng để gỏ nhịp. Phím. Guiro. Mứt khối. Mưa Stick.
Bản dịch: Dàn nhạc. Giọng nam trung Saxophone. Bass Clarinet trong Bb. Guitar Bass. Bass Trombone. Clarinet trong Bb 1.
Bản dịch: Open G7 Chord. Cây đàn guitar bằng giọng nói.
Bản dịch: dặm Zarathustra. Nhạc cụ độc tấu.
Bản dịch: Dàn hợp xướng dàn nhạc. Bongo. Dàn hợp xướng. Men-Women. Clarinet trong Bb. Congas.
Bản dịch: Ban nhạc buổi hòa nhạc. ban nhạc gió. Clarinet 1 trong Bb. Clarinet 2 trong Bb. Sáo.
Bản dịch: Chỉ kế hoạch cụ. Âm điệu ghi. Kế hoạch.
Bản dịch: Tứ. Cao. Kỳ hạn.
Bản dịch: Song ca.
Bản dịch: cho Brass Quintet. Đồng ngũ tấu. 1 Trumpet trong Bb. 2 đường ống trong Bb.
Bản dịch: Lớn cùng hỗn hợp. Guitar acoustic. C giai điệu. Guitar acoustic. nhịp điệu. Guitar acoustic. simple rhythm. Acoustic guitar bass notes.
Bản dịch: Lớn cùng hỗn hợp. Guitar acoustic. C giai điệu. Bass guitar. Một thứ kèn. Bb giai điệu. Trống. Sáo. C giai điệu.