Bản dịch: Đoạn 2. 3 phần cuối cùng. Khối lượng trong danh dự của Thánh Patrick. Giọng hát Điểm.
Bản dịch: Vô danh. Một cappella. Sacred, Motet. Ngôn ngư. trú tại Wittenberg kể từ năm 1486. đến nhà thờ của Annaberg vào dịp lễ nhậm chức.
Bản dịch: Một cappella. Sacred, Hymn. Ngôn ngư. Tây Ban Nha.
Bản dịch: Gustav Holst. Piano, Organ, Strings. Sacred, Anthem. Ngôn ngư. Anh. SATB.
Bản dịch: Một cappella. Sacred, Motet. Ngôn ngư. Phần thứ hai. Si Regum fulgori compares. Phần thứ ba. Gratis accepistis, gratis date.
Bản dịch: Gloria et Honore. Cơ quan. Thánh, Thánh Lễ propers. Ngôn ngư.
Bản dịch: Kế hoạch. Thiêng liêng, thánh lễ. Ngôn ngư.
Bản dịch: Pha trộn với nhau. Thiêng liêng, thánh lễ. Ngôn ngữ. Hy Lạp, Latin. soprano, mezzo-soprano, tenor and baritone.
Bản dịch: Một cappella. Sacred, Motet. Ngôn ngư. sings the motto. Nosce te ipsum.
Bản dịch: Một cappella. Sacred, Motet. Ngôn ngư. Matins Respond, Trinity Sunday, Sarum Rite.
Bản dịch: Một cappella. Sacred, Motet. Ngôn ngư. A setting for Palm Sunday from Promptuarii musici. chuyến bay.
Bản dịch: Gloria, Laus et danh dự. Thiết lập 1. Một cappella. Sacred, Motet, âm nhạc phụng vụ cho rước Chúa Nhật Lễ Lá. Ngôn ngư. Latin. SATB.
Bản dịch: Một cappella. Thiêng liêng, thánh lễ.
Bản dịch: Gloria et Honore. Một cappella. Thánh, Thánh Lễ propers. Ngôn ngư. Also offertory for Transfiguration.
Bản dịch: Cơ quan. Thiêng liêng, thánh lễ. Ngôn ngư.
Bản dịch: diakanua wayawa, Honore. diakanua wayawa, Honore. Flute, trumpet, 4 saxophone, piano, bass, trống. Sheet nhạc chính.
Bản dịch: diakanua wayawa, Honore. diakanua wayawa, Honore. Độc tấu piano. diakanua wayawa, Honore. Sheet nhạc chính.