Bản dịch: Dàn nhạc dây. Cao. Cao. Cao.
Bản dịch: Tứ.
Bản dịch: Lớn cùng hỗn hợp. âm bass clarinet Bb. kèn giọng trầm. Hồ cầm. Loại đàn giống như vi cầm. sáo. Trống bass. Sừng trong F.
Bản dịch: Gió tứ.
Bản dịch: Joshua Hồ. Nhạc cụ độc tấu.
Bản dịch: Nhạc cụ độc tấu. Joshua Hồ.
Bản dịch: Bach, Johann Sebastian. Nhạc cụ độc tấu. Joshua Hồ.
Bản dịch: Truyền thống. Nhạc cụ độc tấu. Joshua Hồ.
Bản dịch: Open Em Chord. Cây đàn guitar bằng giọng nói.
Bản dịch: lập tức. Dàn hợp xướng.
Bản dịch: Dàn nhạc. Kèn giọng trầm. Sừng trong F. Kèn có hai dăm. Kèn giọng trầm.
Bản dịch: Dàn nhạc. Kèn giọng trầm. Sừng trong F. Klarinette trong B. Kèn có hai dăm. Trompete trong B. Violin. Kèn giọng trầm.
Bản dịch: Dàn nhạc. Hồ bơi. Điệu nhạc chuông. Sừng trong F 12. Sừng trong F 34. trống nhỏ.
Bản dịch: Chim sơn ca hót. Lớn cùng hỗn hợp. Dàn hợp xướng. Bất chợt tôi. Violon II.
Bản dịch: Bài thơ có ngâm vịnh và hòa đờn. Dàn nhạc chỉ.
Bản dịch: Dàn nhạc. Sắp xếp. Bassklarinette trong B. Còi. Klarinette trong B. Đôi trầm. Oboen.