Bản dịch: Minuet cho Horn Pháp. sắp xếp ngũ tấu gió. Gió ngũ tấu. Kèn giọng trầm. Clarinet trong Bb. Sáo. Sừng trong F.
Bản dịch: Nhạc cụ độc tấu.
Bản dịch: Tứ. sáo 3. sáo 4.
Bản dịch: Song ca.
Bản dịch: Handel - Water Music Suite số 2, III. Một lối khiêu vu chậm nhịp ba. Gió tứ. WMS2 M3 Ba. WMS2 M3 Cl. WMS2 M3 Fl. WMS2 M3 Ob.
Bản dịch: Handel - Water Music Suite số 2, III. Một lối khiêu vu chậm nhịp ba. Tứ sax. Saxophone tứ. WMS 2 III Alt. WMS 2 III Bar.
Bản dịch: Handel - Water Music Suite số 2, III. Một lối khiêu vu chậm nhịp ba. Clarinet dàn hợp xướng. Hand WMS2 M3 Bass C.
Bản dịch: cho gió Trio. Kèn giọng trầm. Clarinet trong B phẳng. Kèn có hai dăm.
Bản dịch: Hồ cầm. Tím.
Bản dịch: G.F. Handel. cho String Quartet Gerald Manning. Tứ tấu đàn dây. Gerald Manning. Tím. Bất chợt tôi. Violon II. Hồ cầm.
Bản dịch: Đồng ngũ tấu. Sừng trong F. loại kèn hai ống. Một thứ kèn.