Bản dịch: Hội Chữ Thập. Bàn phím dàn hợp xướng. Guitar Bass. Dàn hợp xướng. Kế hoạch.
Bản dịch: Bàn phím dàn hợp xướng. Guitar. Nhạc. Juan José Martínez Calvo. Sáo. Bàn phím. Violin.
Bản dịch: Dàn hợp xướng dàn nhạc. 4 dây Guitar Bass. Guitar điện. Tổng hợp. Kế hoạch. Dây. Violin.
Bản dịch: Tôi CẦN BẠN. Dàn hợp xướng. Nhóm nhạc pop. Âm Bass. Cúi đầu. Bộ gõ. Kế hoạch.
Bản dịch: Dàn hợp xướng. 4 dây Guitar Bass. CAO. KẾ HOẠCH. Soprano SOLO. Sopranos. TENORS.
Bản dịch: Dàn hợp xướng. Guitar Bass. Dàn hợp xướng. Kế hoạch.
Bản dịch: Nghe đây. Dàn hợp xướng. Guitar Bass. Kế hoạch. Giọng nói.
Bản dịch: Dàn hợp xướng. Guitar Bass. Kế hoạch. Giọng nói.
Bản dịch: Dàn hợp xướng. Guitar Bass. Dàn hợp xướng.
Bản dịch: Bàn phím dàn hợp xướng. Guitar Bass. Kế hoạch. Kèn Bb. Giọng nói. Giọng nói.
Bản dịch: Bàn phím dàn hợp xướng. Guitar Bass. Dàn hợp xướng. Kế hoạch.
Bản dịch: Dàn hợp xướng. Guitar Bass. Bongo. Kế hoạch. Voice 1.
Bản dịch: Dàn hợp xướng. Guitar Bass. Mu của đàn bà. Loại kèn hai ống.
Bản dịch: Vinh danh Thiên Chúa trong cao nhất. Dàn hợp xướng. Quang vinh. Mary Rose Jensen.
Bản dịch: Dàn hợp xướng. Tấm chì với hợp âm đàn guitar. THE Grenadier AND THE LADY. English dân ca truyền thống.
Bản dịch: Dàn hợp xướng. Tấm chì với hợp âm đàn guitar.
Bản dịch: Bàn phím dàn hợp xướng. Điện Bass. Cơ quan. Kế hoạch. Treble Solo.