Bản dịch: Quần Orff. Keyboard bass or cello. Tambourines. Tambours. Bộ gõ chỉnh. Bản khắc gỗ.
Bản dịch: Guitar 1 - giai điệu dễ dàng. Song ca. Lisa Marie Gabriel.
Bản dịch: Nhạc cụ độc tấu. Đông lại.
Bản dịch: Nhạc cụ độc tấu. Tim Phụ.
Bản dịch: Lớn cùng hỗn hợp. Ký hiệu. Trống. Hợp âm. Bàn phím.
Bản dịch: Nhạc cụ độc tấu.
Bản dịch: Guitar Bass. Guitar điện. Carol truyền thống. Lớn cùng hỗn hợp. Ryan Juhl. Acoustic TAB. Hợp âm. Trống. Kế hoạch.
Bản dịch: Bài thánh ca với Chúa Thánh Thần. Guitar Bass. Kenneth GAW. Dàn hợp xướng.
Bản dịch: Guitar Bass. Kenneth GAW. Dàn hợp xướng. Clarinet trong Bb. Tím. Violin. Hồ cầm. Tiếng nói và Piano.
Bản dịch: Guitar Bass. Lớn cùng hỗn hợp. Derek Calder. Bass Instrument. Bb Instruments - Clarinet etc. Counter-Melody. Drumkit.
Bản dịch: Guitar Bass 1 với TAB. Guitar Bass 2 với TAB. guitar với TAB. guitar với TAB. and chords symbols. Hòa 1.
Bản dịch: Vinh danh Thiên Chúa trong cao nhất. Quang vinh. Mary Rose Jensen. Dàn hợp xướng.
Bản dịch: Tấm chì với hợp âm đàn guitar. THE Grenadier AND THE LADY. English dân ca truyền thống. Dàn hợp xướng. Mary Rose Jensen.
Bản dịch: Tấm chì với hợp âm đàn guitar. Dàn hợp xướng.
Bản dịch: Hợp âm guitar. Lớn cùng hỗn hợp. Part 2. Part 2 Eb Instruments. Part 4 Drums. Party 3 Piano.
Bản dịch: Bảng. Phần 2 Bb. Kế hoạch. Kiểng đồng.
Bản dịch: Lớn cùng hỗn hợp. Bass. Treble Clef. Bass. Bb Harmony. Bb Melody.