Bản dịch: Màu đen bóng.
Bản dịch: Màu đen bóng. Piano, Vocal. PVG. RHM. --.
Bản dịch: Màu đen bóng. Goo Goo Dolls. Màu đen bóng bởi Goo Goo Dolls. Nhạc bằng giọng nói. Nhạc Guitar. Đá.
Bản dịch: Màu đen bóng. Goo Goo Dolls. Màu đen bóng bởi Goo Goo Dolls. Điện nhạc Guitar. Cho guitar. Pop.
Bản dịch: Goo Goo Dolls. Hal Leonard. Di sản. Kế hoạch. Giọng hát. Hợp âm.
Bản dịch: Chóng mặt Up The Game. Goo Goo Dolls. Chóng mặt Up The Girl The Goo Goo Dolls. Nhạc Guitar.
Bản dịch: This songbook features 15 of the best from the New York trio, Goo Goo Dolls - all the songs from their '98 album.
Bản dịch: Chóng mặt lên các cô gái. Goo Goo Dolls. Chóng mặt lên các cô gái bởi Goo Goo Dolls. Trung gian.
Bản dịch: Goo Goo Dolls - Greatest Hits Volume 1. Goo Goo Dolls. Singles. Điện nhạc Guitar. Cho Guitar.
Bản dịch: Dizzy Up Girl - phiên bản Guitar Recorded. Tờ nhạc. Guitar Tab. --.