Bản dịch: Nhạc cụ độc tấu. Kế hoạch. Giọng nói.
Bản dịch: Music theory. Sheet nhạc chính.
Bản dịch: - Màn hình, TV, MUSICAL, GAME, ETC.
Bản dịch: - Màn hình, TV, MUSICAL, GAME, ETC. 01 Xanh Fields.
Bản dịch: - KHÔNG CỔ ĐIỂN. Pop Piano Bảng âm nhạc (1000 tờ).
Bản dịch: There Were Shepherds Abiding in the Field Recitative for Soprano. Đấng Mê-si. Orchestra, Voice. Friedrich W. Chrysander. Leipzig.
Bản dịch: Để giấc mơ bí mật của tôi. Baritone với Piano. Sheet nhạc chính.
Bản dịch: Truyền thống. Colchicums trong các lĩnh vực. Truyền thống. Vignon Denys. Sheet nhạc chính. Một thứ kèn.
Bản dịch: Triều, Nguyễn Thu. Piano concerto không. Triều, Nguyễn Thu. Piano và dàn nhạc. Sheet nhạc chính.
Bản dịch: Diễu hành. Độc tấu piano. Sheet nhạc chính.
Bản dịch: Choral SATB a cappella. Sheet nhạc chính.
Bản dịch: Thế kỷ 16 Khiêu vũ. Đồng Septet. Lichtmann, Jay. Sheet nhạc chính.
Bản dịch: Piano và giọng nói. Sheet nhạc chính. Phiên bản khác.