Bản dịch: Gabriel Faure cho violin và piano.
Bản dịch: Novato nhạc Press. Điểm đàn piano. Violin. Kế hoạch. Op. 108.
Bản dịch: Tờ nhạc của Gabriel Fauré. Thiết lập bộ phận. Novato nhạc Press. Hồ cầm. Kế hoạch. Op. 117.
Bản dịch: Tờ nhạc của Gabriel Fauré. Thiết lập bộ phận. Novato nhạc Press. Violin. Kế hoạch. Op. 13.
Bản dịch: Tờ nhạc của Gabriel Fauré. Thiết lập bộ phận. Novato nhạc Press. Violin. Kế hoạch. Op. 108.
Bản dịch: Novato nhạc Press. 39. Di sản. Điểm. Hồ cầm. Kế hoạch.
Bản dịch: Novato nhạc Press. Hồ cầm. Kế hoạch.
Bản dịch: Tờ nhạc. Violin, Piano đệm.
Bản dịch: Tờ nhạc. Sáo.
Bản dịch: Tờ nhạc. Đàn piano đệm.
Bản dịch: Violin Sonata No.2 E nhỏ Op.108. Tờ nhạc. Đàn piano đệm. VLN.
Bản dịch: Sonata cho violin và piano. Tờ nhạc, CD.
Bản dịch: Sau một giấc mơ Op. 7. The First Violin Sonata của Gabriel Fauré. Tờ nhạc. Viola, Piano đệm.
Bản dịch: Sau một giấc mơ Op. 7. The First Violin Sonata của Gabriel Fauré. Tờ nhạc. Clarinet, Piano đệm.
Bản dịch: , it was clear to Fauré that he would continue to write chamber music. Élégie Op.24 Đối với violoncello và piano. Tờ nhạc. Hồ cầm.
Bản dịch: The Joy Of Flute Và Guitar. Tờ nhạc. GTR. Các công trình bao gồm. Greensleeves. Anonymous 16 c.
Bản dịch: Fauré’s piano works are of central importance within his compositional oeuvre. Ballade Op.19. Urtext. Tờ nhạc.
Bản dịch: Hồ cầm. Sonata, từ '' Các giáo sư âm nhạc đích thực ''. Fauré, Gabriel. Tờ nhạc. Hồ cầm. Đàn piano đệm. VLC. PFA.