Bản dịch: El Nội de la Mare. lập tức. Song ca.
Bản dịch: Vật dùng để gỏ nhịp. Lớn cùng hỗn hợp. Kèn giọng trầm. Clarinet trong một. Loại đàn giống như vi cầm. Sáo. Thụ cầm.
Bản dịch: chụp xỏa. Ban nhạc buổi hòa nhạc. ban nhạc gió. Clarinet 1. 2. alto sax 1. âm bass clarinet.
Bản dịch: Tứ tấu đàn dây. Hồ cầm. Tím.
Bản dịch: Tháng Ba - El Capitan. El Cap WWQ5 OBO. Woodwind Quintet. Gió ngũ tấu. Kenneth W. Abeling.
Bản dịch: Tháng Ba - El Capitan. Gió tứ. Kenneth W. Abeling.
Bản dịch: Tháng Ba - El Capitan. Tứ tấu đàn dây. Tím. Bất chợt tôi. Violon II. Hồ cầm.
Bản dịch: Tháng Ba - El Capitan. Tứ sax. SATB hoặc AATB. Saxophone tứ. Alto Saxophone cho Soprano. EC Alt. EC Bar. EC Bass Sax.
Bản dịch: Tháng Ba - El Capitan. Clarinet dàn hợp xướng. Kenneth W. Abeling.
Bản dịch: Tháng Ba - El Capitan. El Cap TUB. Đồng Quintet. Đồng ngũ tấu. Kenneth W. Abeling.
Bản dịch: Các Tamaulipeco. Ban nhạc buổi hòa nhạc. ban nhạc gió. Giọng nam trung Horn. Giọng nam trung Saxophone. Bass Trombone. Dàn hợp xướng.
Bản dịch: Các Tamaulipeco. Dàn hợp xướng dàn nhạc. Giọng nam trung Saxophone. Dàn hợp xướng. Clarinet trong Bb I-II. Loại đàn giống như vi cầm.
Bản dịch: vật dùng để gỏ nhịp. sắp xếp cho đào tạo dàn nhạc. Dàn nhạc. clarinet 1.
Bản dịch: lập tức. Cây đàn guitar bằng giọng nói.
Bản dịch: Chụp xỏa. Dàn nhạc. Bassoon 2. Clarinet 1 trong Bb. Clarinet 2 trong Bb. Double Bass. Sáo 1. Sáo 2.
Bản dịch: lập tức. Đồng tứ. Loại kèn hai ống. Trumpet 1 trong Bb. Trumpet 2 trong Bb. Một thứ kèn.
Bản dịch: lập tức. Dàn nhạc dây.
Bản dịch: Chụp xỏa. Lớn cùng hỗn hợp. Dàn hợp xướng. Clarinet. Loại đàn giống như vi cầm. Điện Bass.