Bản dịch: Edward Sharpe. Quê hương.
Bản dịch: Edward Sharpe. Edward Sharpe. Quê hương. Guitar Tab. --.
Bản dịch: Quê hương. Edward Sharpe và Zero từ. Nhà của Edward Sharpe và Zero từ. Dễ dàng tấm Guitar nhạc. Đá. 2 trang.
Bản dịch: Quê hương. Edward Sharpe và Zero từ. Nhà của Edward Sharpe và Zero từ. Điện nhạc Guitar. HX.266930.
Bản dịch: Nhà của Edward Sharpe. Edward Sharpe. Edward Sharpe. - Tờ Digital Music. SATB Choir Piano. 20.
Bản dịch: Edward Sharpe. Edward Sharpe. Quê hương. Piano, Vocal. Right-Hand Melody. RHM. --.
Bản dịch: Quê hương. Edward Sharpe và Zero từ. Nhà của Edward Sharpe và Zero từ. Piano, Vocal, Guitar bản nhạc. hợp âm.
Bản dịch: Nhà của Edward Sharpe. Edward Sharpe. Edward Sharpe. - Tờ Digital Music. Dễ dàng Piano. Kế hoạch.
Bản dịch: Edward Sharpe và Zero từ. Man On Fire của Edward Sharpe và Zeros Magnetic. Dễ dàng tấm Guitar nhạc. 3 trang.
Bản dịch: Edward Sharpe và Zero từ. Man On Fire của Edward Sharpe và Zeros Magnetic. Điện nhạc Guitar. Dân gian. Pop. Đá.
Bản dịch: Tôi biết đó Đấng Cứu Chuộc của Tôi Hằng Sống. Nhạc Piano. Trung gian. I Know That My Redeemer Lives composed by Handel. Cho Piano Duet.
Bản dịch: Edward Sharpe và Zero từ. Man On Fire của Edward Sharpe và Zeros Magnetic. Piano, Vocal, Guitar bản nhạc. Đá.