Bản dịch: Điểm đàn piano. Sắp xếp và Chuyển soạn.
Bản dịch: Số điểm hoàn thành. Piano Concerto số 2. Sắp xếp và Chuyển soạn.
Bản dịch: Số điểm hoàn thành. Piano Concerto số 2. Điểm.
Bản dịch: Pierre Dubois Max. Pierre Dubois Max. Một thứ kèn. Tờ nhạc. Một thứ kèn. TBA.
Bản dịch: Pierre Dubois Max. Âm nhạc Phương pháp tính đàn piano. Piano Solo bản nhạc. Cho piano. 1930 -. AH.AL22878.
Bản dịch: Pierre Dubois Max. Âm nhạc Phương pháp tính đàn piano. Piano Solo bản nhạc. Cho piano. 1930 -. AH.AL22877.
Bản dịch: Pierre Dubois Max. Âm nhạc Phương pháp tính đàn piano. Piano Solo bản nhạc. Cho piano. 1930 -. AH.AL22882.
Bản dịch: Pierre Dubois Max. Âm nhạc Phương pháp tính đàn piano. Piano Solo bản nhạc. Cho piano. 1930 -. AH.AL22885.
Bản dịch: Pierre Dubois Max. Concerto số 1. Pierre Dubois Max. Phong cầm. Tờ nhạc. Phong cầm.
Bản dịch: Pierre Dubois Max. Nhạc Piano. Concert Francilien composed by Pierre Max Dubois. Cho Trumpet, Piano.
Bản dịch: Pierre Dubois Max. Piano Solo bản nhạc. Fantaisie de Concert - Piano composed by Pierre Max Dubois.
Bản dịch: Concerto số 1. Pierre Dubois Max. Nhạc Piano. Concerto No.1 sáng tác bởi Pierre Dubois Max. 1930 -.
Bản dịch: Pierre Dubois Max. Pierre Dubois Max. Độc tấu piano. Tờ nhạc. PF. Phô trương. Allegro agitato. Đùa.
Bản dịch: 10 Etudes de Concert - Series N02. Pierre Dubois Max. Âm nhạc Phương pháp tính đàn piano. Piano Solo bản nhạc.
Bản dịch: Buổi hòa nhạc. Pierre Dubois Max. Nhạc đệm đàn piano. - Flute Et Piano composed by Pierre Max Dubois. Phòng.
Bản dịch: Thứ hai Concerto. Pierre Dubois Max. Nhạc Piano. Thứ hai Concerto sáng tác bởi Pierre Dubois Max. 1930 -.
Bản dịch: Pierre Dubois Max. Pierre Dubois Max. These scores are for Saxophone and Piano. Pierre Dubois Max. Tờ nhạc.
Bản dịch: Buổi hòa nhạc. Pierre Dubois Max. Nhạc đệm đàn piano. - Saxophone MIB et Piano sáng tác bởi Pierre Dubois Max.