Bản dịch: Dobie xám. kỳ.
Bản dịch: Dobie xám. Dobie xám. Dễ dàng Guitar.
Bản dịch: Dobie xám. Dobie xám. Dễ dàng Guitar Tab.
Bản dịch: Dobie xám. Drift Away Dobie xám. Dobie xám. Nhạc hợp xướng. Nhạc trống tờ. Nhạc bộ gõ. SATB.
Bản dịch: Dobie xám. Drift Away Dobie xám. Dobie xám. Nhạc hợp xướng. Nhạc trống tờ. Nhạc bộ gõ. 2-Phần.
Bản dịch: Dobie xám. Drift Away Dobie xám. Dobie xám. Nhạc hợp xướng. Nhạc trống tờ. Nhạc bộ gõ. SAB.
Bản dịch: Dobie xám. Drift Away của Dobie Gray và Bác Kracker gồm Dobie Gray,. Pop. .
Bản dịch: Dobie xám. Drift Away của Dobie Gray và Bác Kracker gồm Dobie Gray,. Nhạc ukulele. Đá.
Bản dịch: Dobie xám. Drift Away Dobie xám. Điện nhạc Guitar. R. Đá. GTRCHD. 2 trang. HX.188006.
Bản dịch: 2-Phần. Tờ nhạc.
Bản dịch: Tờ nhạc.
Bản dịch: Drift Away Dobie xám. Dobie xám. - Tờ Digital Music. Đờn du ku li li. Giọng hát. Hợp âm. Voice, phạm vi. C4-E5.
Bản dịch: Dobie xám.