Bản dịch gốc: Bullet Holes. Dispatch. Bullet Holes by Dispatch. Guitar Tablature sheet music. For guitar. Rock. Guitar TAB. 6 pages.
Bản dịch: Lỗ đạn. Công văn. Guitar Tablature tờ nhạc. Holes Bullet bằng văn. Cho guitar. Đá. Guitar TAB. 6 trang. HX.7293. Với cây đàn guitar TAB. Đá.