Bản dịch: Dàn hợp xướng.
Bản dịch: Dàn hợp xướng. Dàn hợp xướng. Điểm đầy đủ với đệm đàn piano. Tấm chì. Cơ quan. Kế hoạch.
Bản dịch: Bảng.
Bản dịch: Dàn hợp xướng. CAO. Giọng cao nhứt của đàn bà. Kỳ hạn. Hồ cầm.
Bản dịch: Cây đàn guitar bằng giọng nói.
Bản dịch: Gió tứ. Clarinet trong B phẳng. sáo. Kèn có hai dăm.
Bản dịch: Advent or General anthem for SATB a cappella choir, arr. bởi Pamela Webb Tubbs. Pavel Chesnokov. Dàn hợp xướng. Pamela Webb Tubbs.
Bản dịch: Diễu hành ban nhạc. Clarinet 2. Chụp xỏa. Euphonium. Euphonium TC. F Horn.
Bản dịch: Bàn phím dàn hợp xướng.
Bản dịch: founded on Gesius’ ’Geduld diesoll’n wir haben’. Arranged by Gerald Manning. Dàn hợp xướng. Gerald Manning. Soprano ALTO. Kỳ hạn BASS. Tím.
Bản dịch: Dàn nhạc. Loại đàn giống như vi cầm. Sừng tôi. Trombone tôi. Tím. Bất chợt tôi.