Bản dịch: Stadium Arcadium bởi The Red Hot Chili Peppers. Cô vẻ To Me. Slow Cheetah. Tell Me bé. Red Hot Chili Peppers.
Bản dịch: Red Hot Chili Peppers - Stadium Arcadium bởi The Red Hot Chili Peppers. Cô vẻ To Me. Slow Cheetah. Tell Me bé.
Bản dịch: Real Sách Tập III - Second Edition - CD-ROM. Nguồn tài nguyên tuyệt vời này có tất cả các chức danh tương tự như phiên bản in.
Bản dịch: Real Book - Tập II - Mini Edition. Girl Talk. Trên Sunny Side Of The Street. Falling In Love Again.
Bản dịch: Real Book - Tập III - Mini Edition. Một Nightingale Sang trong Berkeley Square. Falling In Love Again. Ý nghĩa của The Blues.
Bản dịch: Real Book - Tập 3. Một Nightingale Sang trong Berkeley Square. Falling In Love Again. Thả Me Off Trong Harlem.
Bản dịch: Sách Real - Tập III. Một Nightingale Sang trong Berkeley Square. Falling In Love Again. Thả Me Off Trong Harlem.
Bản dịch: Bởi The Red Hot Chili Peppers. Theo All Music Guide, Các công cụ chuỗi là những lý do để nghe Stadium Arcadium.
Bản dịch: Real Book - Tập 3. The Real Book - Tập 3 sáng tác bởi nhiều. Một Nightingale Sang trong Berkeley Square. Kiss Me nhiều.
Bản dịch: Bởi The Red Hot Chili Peppers. Tell Me bé. C'Mon Girl. Cô vẻ To Me. Tell Me bé. Red Hot Chili Peppers.