Bản dịch: Dàn nhạc dây. Basso. Phong cầm ở thế kỷ xvi. Tím. Violin Solo 1. Bất chợt tôi. Violon II. Violin Solo II.
Bản dịch: Khúc dạo đầu trong Một chính. Chuỗi ngũ tấu. Clarinet trong Bb. Kế hoạch. Tím. Violin 2. Hồ cầm.
Bản dịch: Sắp xếp Keith Terrett. Dàn nhạc dây. Keith Terrett. Loại đàn giống như vi cầm. Tím. Violin 1. Violin 2. Hồ cầm.
Bản dịch: Tango in D major Op. 165 số 2. Tứ tấu đàn dây. Tím. Bất chợt tôi.
Bản dịch: Tím. Hồ cầm.
Bản dịch: Dàn nhạc. Clarinet trong Bb. Loại đàn giống như vi cầm. Chụp xỏa. Sáo. Sừng 1.2. in F. Oboes 1.2.
Bản dịch: Dàn nhạc. Clarinet 1.2. Loại đàn giống như vi cầm. Chụp xỏa. Sáo 1.2. Sừng 1.2.
Bản dịch: Viola, cello, Strings. Dàn nhạc. Clarinet 1.2. Loại đàn giống như vi cầm. Sáo 1.2. Thụ cầm. Sừng 1.2.
Bản dịch: Chuỗi ngũ tấu. Tím. Bất chợt tôi. Violon II. Hồ cầm.
Bản dịch: Dàn nhạc. Giọng nam trung Horn. Clarinet 1.2. Loại đàn giống như vi cầm. Sáo. Sừng 1.2.
Bản dịch: Dàn nhạc. Clarinet 1.2. Loại đàn giống như vi cầm. Chụp xỏa. Sáo 1.2. Cái chiêng.
Bản dịch: Dàn nhạc. Clarinet 1.2.3. Loại đàn giống như vi cầm. Chụp xỏa. Sáo 1.2.3. Horns 1.2.3. in F.
Bản dịch: Viola, cello, Strings. Dàn nhạc. Clarinet 1.2. Loại đàn giống như vi cầm. Sáo 1.2. Sừng 1.3. in F.
Bản dịch: Cadenza ban đầu cho G Major Violin Concerto của Mozart, KV216. Dàn nhạc. 2 Horns in F. 2 Oboes. Loại đàn giống như vi cầm. Tím.
Bản dịch: Nhạc cụ độc tấu.
Bản dịch: Ba. Hồ cầm. Tím.
Bản dịch: Tứ tấu đàn dây. Tím. Bất chợt tôi. Violon II. Hồ cầm.
Bản dịch: Dàn nhạc dây. Hồ cầm. Tím. Violin 1. Violin 2.