Bản dịch: Dàn nhạc. Hồ cầm. Clarinet 2. Clarinet 3. Euphonium. Sáo 1.
Bản dịch: Dàn nhạc. âm bass clarinet. Hồ cầm. Clarinet trong Bb. Sáo 1. Sáo 2. Sáo 3.
Bản dịch: Dàn nhạc. Hồ cầm. Clarinet 1. Clarinet 2.
Bản dịch: Dàn nhạc. Chỉ đầu. Celesta. Hồ cầm. Clarinet 1.
Bản dịch: Nhà hàng. Cello. Dàn nhạc. 1 violin. 2 clarinet trong Bb. 2 Flutes. 2 Oboes.
Bản dịch: Dàn nhạc. 4 Sừng trong F. 4 Trumpets trong Bb. Bass clarinet trong Bb.
Bản dịch: Dàn nhạc. kèn giọng trầm. vật dùng để gỏ nhịp. hồ cầm. một thứ kèn. contra-bass. sáo.
Bản dịch: Dàn nhạc. kèn giọng trầm. hồ cầm. một thứ kèn. contra-bass. sáo.
Bản dịch: Dàn nhạc. kèn giọng trầm. hồ cầm. một thứ kèn. contra-bass. chụp xỏa. sáo.
Bản dịch: Dàn nhạc. Bb trumpet tôi. Bb trumpet II.
Bản dịch: Cello 1. Cello 2. Dàn nhạc. Clarinet 1 trong Bb. Clarinet 2 trong Bb. Chụp xỏa.
Bản dịch: Mùa đông Nga. Cello 1. Cello 2. Dàn nhạc. Clarinet trong Bb 1. Clarinet trong Bb 2. Chụp xỏa.
Bản dịch: CELLO. ĐẦY ĐỦ Orchestra. Dàn nhạc. Loại đàn giống như vi cầm. Glockenspiel.
Bản dịch: Cello 1. Cello 2. Dàn nhạc. Alto Clarinet trong Eb.
Bản dịch: Cello 1. Cello 2. Lớn cùng hỗn hợp. Kèn giọng trầm. Loại đàn giống như vi cầm. Sáo. Thụ cầm. Sừng trong F.
Bản dịch: Cello 1. Cello 2. Dàn nhạc. Kèn giọng trầm. Clarinet trong Bb. Loại đàn giống như vi cầm. Sáo. Sừng trong F.
Bản dịch: Cello 1. Cello 2. Dàn nhạc. Kèn giọng trầm. Loại đàn giống như vi cầm. Sáo. Sừng trong F. Kiểng đồng.
Bản dịch: Cello 1. Cello 2. Dàn nhạc. Kèn giọng trầm. Loại đàn giống như vi cầm. Sáo. Sừng trong F. Kèn có hai dăm.