Bản dịch: Tứ.
Bản dịch: Bảng.
Bản dịch: Henry thông minh. Dàn hợp xướng. David L. Gỗ.
Bản dịch: Dàn hợp xướng.
Bản dịch: Các thiên niềm vui. Nhạc cụ độc tấu.
Bản dịch: Nhạc cụ độc tấu.
Bản dịch: Xuyên. Tứ. Alto ghi. Ghi giọng nữ cao. Ghi giọng nữ cao. Ghi kỳ hạn.
Bản dịch: Dàn nhạc chỉ. Kế hoạch. Tím. Violoncello 3. Violoncello 4.
Bản dịch: Dàn nhạc chỉ. Sáo. Kế hoạch. Loại kèn hai ống.
Bản dịch: Các thiên niềm vui. Dàn nhạc. Bass Clarinet trong Bb. Clarinet 1 trong Bb. Clarinet 2 trong Bb. Loại đàn giống như vi cầm.