Bản dịch: Dàn hợp xướng. CAO. Giọng cao nhứt của đàn bà. Kỳ hạn.
Bản dịch: Dàn hợp xướng.
Bản dịch: Felix Mendelssohn Bartholdy-. Đồng tứ. Loại kèn hai ống. Loại kèn hai ống. Một thứ kèn.
Bản dịch: Matthew trắng. Dàn nhạc dây. Tím. Hồ cầm.
Bản dịch: Nhạc cụ độc tấu.
Bản dịch: Bàn phím bằng giọng nói.
Bản dịch: Thánh Thần là Thiên Chúa. Dàn hợp xướng. Truman S. rừng.
Bản dịch: Dàn hợp xướng. Truman S. rừng.
Bản dịch: Dàn nhạc. Bánh vi sai. Loại đàn giống như vi cầm. Trống Set. Sáo. Mellotron Strings.
Bản dịch: Nicholas trắng. Dàn hợp xướng. Kèn có hai dăm. Kế hoạch. Tím. Hồ cầm.