Bản dịch: Brooms for old shoes (Thomas Ravenscroft). Secular. Canons. a cappella.
Bản dịch: Chiaro risplender suole (Carlo Gesualdo). Secular. Madrigal. a cappella.
Bản dịch: Mes souliers dorés (Charles Lesaffre). Sacred. Spirituals. Piano.
Bản dịch: Our Bonny-boots could toot it (Thomas Morley). Secular. Madrigal. a cappella.
Bản dịch: 247. Hangin up the boots by Ali Warren Concert, World, , 2 minutes, .
Bản dịch: 335. Red shoes by Nelson Sánchez Educational, Classical, solo instrument, 2 minutes, .
Bản dịch: 86. Shoes (trumpet) by trad., Arr. Romeo Panday Occasional, World, solo instrument, 5 minutes, .
Bản dịch: 173. Zapateado para bailar by trad., Arr. Tim Rushworth Occasional, World, solo instrument, 1 minute, .
Bản dịch: André de sapato novo.
Bản dịch: Sapato velho (SATB).
Bản dịch: 824. The New Pair Of Shoes .
Bản dịch: Gesualdo da Venosa, Carlo.Libro 6. ges-6-05-Chiaro risplender suole.
Bản dịch: Валенки. Русские народные песни.
Bản dịch: Вот какие башмачки. Кравченко. Руженцев. Песни для детей.
Bản dịch: М. Таривердиев, фортепьянно-органный сборник "Настроения".:.
Bản dịch: schuh. pendeau. pendeau.
Bản dịch: schuh. pendeau. stimmen. querfloete.
Bản dịch: schuh. pendeau. stimmen. tromp.