Bản dịch: Get Up Offa That Thing James Brown. Bass Guitar Tablature sheet nhạc. Hoảng sợ. Linh hồn.
Bản dịch: Get Up Offa That Thing James Brown. Điện nhạc Guitar. Hoảng sợ. Linh hồn. GPLA. 14 trang.
Bản dịch: Piano, Vocal. Right-Hand Melody. RHM. --.
Bản dịch: Get Up Offa That Thing James Brown. Piano, Vocal, Guitar bản nhạc. Nhạc bằng giọng nói.
Bản dịch: James Brown cho giọng nói, piano hoặc guitar.
Bản dịch: Get Up Offa That Thing. Give It Up hoặc Turnit một Loose. Give It Up Hoặc Turnit Một Loose.
Bản dịch: Get On Up - The James Brown Story by James Brown. Dậy Offa That Thing.
Bản dịch: James Brown - The Ultimate Collection của James Brown. Give It Up hoặc Turnit một Loose.
Bản dịch: Get Up. Get Up Offa That Thing. Get Up. Get On The Good Foot.