Bản dịch: Lễ hội học tập Overture. Bass Clarinet trong Bb. Clarinet trong Bb 2. Clarinet trong Bb 1. Ban nhạc buổi hòa nhạc.
Bản dịch: Clarinet 1 trong Bb. Clarinet 2 trong Bb. 3 Clarinet. Bass Clarinet trong Bb. Clarinet trong Eb.
Bản dịch: Dàn nhạc. Kèn giọng trầm. hồ cầm. Một thứ kèn. double bass. Sáo. Horn 1. 2 sừng.
Bản dịch: Trang trí Ngài, O linh hồn. Clarinet 1 trong Bb. Clarinet 2 trong Bb. Alto Clarinet trong Eb. Woodwind trio.
Bản dịch: Clarinet trong Bb. Ba. Kèn giọng trầm. Kèn có hai dăm.
Bản dịch: Điệu van sờ. Clarinet trong Bb. Full Set. Dàn nhạc. Giọng nam trung Saxophone. Kèn giọng trầm. Loại đàn giống như vi cầm.
Bản dịch: Johannes Brahms sắp xếp bởi David Burndrett. Clarinet 1 trong Bb. Clarinet 2 trong Bb. Bass clarinet. Tứ.
Bản dịch: Hungary Vũ số 5. clarinet trong Bb. Gió tứ. kèn giọng trầm. sáo. kèn có hai dăm.
Bản dịch: Clarinet 1 trong Bb. Clarinet 2 trong Bb. Dàn nhạc. Keith MacGaffey. Bass Trombone. Bassoon 1. Bassoon 2. Hồ cầm.
Bản dịch: Dàn nhạc. Bass Trombone. Bassoon 1. Bassoon 2. Hồ cầm. Chụp xỏa.
Bản dịch: Gió tứ. Kèn giọng trầm. Một thứ kèn. Sáo. Râu. Kèn có hai dăm.
Bản dịch: Gió tứ. Wendy lớn. Kèn giọng trầm. Một thứ kèn. Sáo. Râu. Kèn có hai dăm.
Bản dịch: Gió ngũ tấu. Kèn giọng trầm. Một thứ kèn. Sáo. Horn Pháp. Kèn có hai dăm.
Bản dịch: Bass Clarinet trong Bb. Clarinet trong Bb. Woodwind trio. John McDonald. Ghi kỳ hạn.
Bản dịch: Clarinet dàn hợp xướng. 1 Bb Clarinet. 2 Bb Clarinet. 3 Bb Clarinet. 4 Bb Clarinet. Alto Clarinet.
Bản dịch: 1 Bb Clarinet. 2 Bb Clarinet. 3 Bb Clarinet. Bass Clarinet. Tứ. Rodney Parker.
Bản dịch: Bass Clarinet trong Bb. Clarinet trong Bb 1. Clarinet trong Bb 2. Clarinet trong Bb 3. Ban nhạc buổi hòa nhạc.
Bản dịch: Clarinet trong Bb. Song ca.