Bản dịch: Điểm piano và cello Phần. Cello Sonata F lớn, G.1. Sắp xếp và Chuyển soạn.
Bản dịch: Toàn bộ số. Cello Sonata F lớn, G.1. Điểm.
Bản dịch: Phần cello. Cello Sonata F lớn, G.1. Sắp xếp và Chuyển soạn.
Bản dịch: Số đàn piano. Cello Sonata F lớn, G.1. Sắp xếp và Chuyển soạn.
Bản dịch: Số điểm hoàn thành. Cello Sonata F lớn, G.1. Điểm.
Bản dịch: Số điểm hoàn thành. Cello Sonata in C lớn, G.6. Điểm và bộ phận.
Bản dịch: Phần cello. Cello Sonata in A lớn, G.13. Cho Cello và Piano. Món ăn. Sắp xếp và Chuyển soạn.
Bản dịch: Số điểm hoàn thành. Cello Sonata in A lớn, G.13. Điểm.
Bản dịch: Số đàn piano. Cello Sonata in A lớn, G.13. Cho Cello và Piano. Món ăn. Sắp xếp và Chuyển soạn.
Bản dịch: Điểm piano và cello Phần. Cello Sonata in A lớn, G.13. Cho Cello và Piano. Griitzmacher. Sắp xếp và Chuyển soạn.
Bản dịch: Điểm. Viola Sonata cung Đô thứ, G.18. Điểm đầy đủ.
Bản dịch: Toàn bộ số. 6 Cello sonata. Sắp xếp và Chuyển soạn.
Bản dịch: Số điểm hoàn thành. 6 Cello sonata. Điểm.
Bản dịch: Luận án và bản. Cello Sonata ở Mi giáng trưởng, G.16. Cho Cello và Piano. Phiên bản với 3 động tác. Sắp xếp và Chuyển soạn.
Bản dịch: Phần cello. Cello Sonata cung Đô thứ. Sắp xếp và Chuyển soạn.
Bản dịch: Số điểm hoàn thành. Sonata cho violin và cello. Điểm.